Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
formalize
/'fɔ:məlaiz/ Cách viết khác : (formalise) /'fɔ:məlaiz/
Jump to user comments
ngoại động từ
  • nghi thức hoá, trang trọng hoá
  • chính thức hoá
  • làm thành hình thức chủ nghĩa
Related words
Related search result for "formalize"
Comments and discussion on the word "formalize"