Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), )
formalised
Jump to user comments
Adjective
  • đã được xác nhận, hay có một vị trí chính thức; được chính thức hóa, được hợp pháp hóa
  • được nghi thức hóa, trang trọng hóa
Related words
Related search result for "formalised"
Comments and discussion on the word "formalised"