Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), Computing (FOLDOC))
foresight
/'fɔ:sait/
Jump to user comments
danh từ
  • sự thấy trước, sự nhìn xa thấy trước; sự lo xa
    • to fail for want of foresight
      thất bại vì không biết nhìn xa thấy trước
  • đầu ruồi (súng)
Related search result for "foresight"
Comments and discussion on the word "foresight"