Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
fonds
Jump to user comments
danh từ giống đực
  • đất đai, ruộng đất; sản nghiệp
  • vốn; quỹ; tài sản
    • Fonds de circulation
      vốn lưu thông
    • Fonds social
      quỹ xã hội
    • Il y a là un fonds très riche que les historiens devraient exploiter
      ở đấy có một cái vốn rất dồi dào mà các nhà sử học cần khai thác
    • Fonds fixes
      tài sản cố định
  • (số nhiều) tiền mặt; số tiền
    • Dépôts de fonds à une banque
      tiền gửi ngân hàng
  • kho sách, vốn sách (ở thư viện)
  • (từ cũ, nghĩa cũ) như fonds
  • ! être en fonds
  • có tiền
    • les fonds sont bas
      cạn tiền
    • prêter à fonds perdu
      cho vay mất toi
    • Fond, fonts.
Related words
Related search result for "fonds"
Comments and discussion on the word "fonds"