Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
tréfonds
Jump to user comments
danh từ giống đực
  • lòng đất
  • (văn học) chỗ sâu kín
    • Le tréfonds de l'âme
      chỗ sâu kín của tâm hồn
    • Savoir le fond et le tréfonds d'une affaire
      biết tường tận một việc
Related search result for "tréfonds"
Comments and discussion on the word "tréfonds"