Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
French - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
French - Vietnamese dictionary
tréfonds
Jump to user comments
danh từ giống đực
lòng đất
(văn học) chỗ sâu kín
Le tréfonds de l'âme
chỗ sâu kín của tâm hồn
Savoir le fond et le tréfonds d'une affaire
biết tường tận một việc
Related search result for
"tréfonds"
Words contain
"tréfonds"
in its definition in
Vietnamese - French dictionary:
vốn
vốn
bỏ vốn
xuất vốn
tài sản
quỹ
phong toả
trường vốn
hụt vốn
lòng đất
more...
Comments and discussion on the word
"tréfonds"