Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - French dictionary (also found in Vietnamese - English, Vietnamese - Vietnamese)
tài sản
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • fortune; bien; avoir; fonds.
    • Tài sản cố định
      fonds fixe.
  • domaine.
    • Tài sản tư
      domaine privé
    • Tài sản Nhà nước
      domaine de l'Etat.
Related search result for "tài sản"
Comments and discussion on the word "tài sản"