Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
foe
/fou/
Jump to user comments
danh từ
  • (thơ ca) kẻ thù, kẻ địch
    • a sworn foe
      kẻ thù không đội trời chung
  • (nghĩa bóng) vật nguy hại, kẻ thù
    • dirt is a gangerours foe to health
      bụi là kẻ thù nguy hiểm của sức khoẻ
Related words
Related search result for "foe"
Comments and discussion on the word "foe"