Jump to user comments
tính từ
- ít vải
- a man of few words
một người ít nói
- very few people
rất ít người
- every few minutes
cứ vài phút
- (a few) một vài, một ít
- to go away for a few days
đi xa trong một vài ngày
- quite a few
một số kha khá
danh từ & đại từ
- ít, số ít, vài
- he has many books but a few of them are interesting
anh ấy có nhiều sách nhưng chỉ có một vài cuốn là hay
IDIOMS
- a good few
- một số kha khá, một số khá nhiều
- the few
- thiểu số; số được chọn lọc