Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
few
/fju:/
Jump to user comments
tính từ
  • ít vải
    • a man of few words
      một người ít nói
    • very few people
      rất ít người
    • every few minutes
      cứ vài phút
  • (a few) một vài, một ít
    • to go away for a few days
      đi xa trong một vài ngày
    • quite a few
      một số kha khá
danh từ & đại từ
  • ít, số ít, vài
    • he has many books but a few of them are interesting
      anh ấy có nhiều sách nhưng chỉ có một vài cuốn là hay
IDIOMS
  • a good few
    • một số kha khá, một số khá nhiều
  • the few
    • thiểu số; số được chọn lọc
  • some few
    • một số, một số không lớn
Related search result for "few"
Comments and discussion on the word "few"