Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
fee
/fi:/
Jump to user comments
danh từ
  • tiền thù lao; tiền thưởng (người hầu...)
  • tiền nguyệt liễm; học phí
  • gia sản
  • (sử học) lânh địa, thái ấp
IDIOMS
  • to hold in fee
    • có, có quyền sở hữu
ngoại động từ feed
  • trả tiền thù lao cho (ai)
  • đóng nguyệt phí
  • thuê (ai) giúp việc
Related words
Related search result for "fee"
Comments and discussion on the word "fee"