Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
finaliste
Jump to user comments
tính từ
  • (triết học) sinh vật học, sinh lý học xem finalisme
  • (thể dục thể thao) dự trận chung kết
danh từ
  • (triết học) người theo thuyết mục đích
  • (thể dục thể thao) người dự trận chung kết
Comments and discussion on the word "finaliste"