Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary
frit
/frit/
Jump to user comments
danh từ
  • (kỹ thuật) nguyên liệu thuỷ tinh
ngoại động từ
  • nấu (thuỷ tinh)
  • nấu chảy một phần
Related search result for "frit"
Comments and discussion on the word "frit"