French - Vietnamese dictionary
Jump to user comments
ngoại động từ
- ưu đãi
- Favoriser les mutilés de guerre
ưu đãi thương binh
- giúp cho, làm cho dễ dàng
- L'obscurité favorise sa fuite
nghĩa bóng tối giúp nó trốn thoát
- favoriser de
thưởng cho, ban cho, chiếu cố cho