French - Vietnamese dictionary
Jump to user comments
ngoại động từ
- xích chân
- Entraver un cheval
xích chân ngựa
- cản trở, gây trở ngại
- Entraver les négociations
cản trở cuộc thương thuyết
- (tiếng lóng, biệt ngữ) hiểu
- Je n'entrave que dalle
tôi không hiểu tí gì về việc ấy cả