Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
faveurs
Jump to user comments
tính từ
  • thuận, tán thành, tán thưởng
    • L'opinion est favorble
      dư luận tán thành
  • thuận lợi
    • Occasion favorable
      dịp thuận lợi
Related words
Related search result for "faveurs"
Comments and discussion on the word "faveurs"