Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
portentous
/pɔ:'tentəs/
Jump to user comments
tính từ
  • gở, báo điềm gở, báo điềm xấu
  • kỳ diệu, kỳ lạ
  • (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) vênh vang ra vẻ ta đây quan trọng, dương dương tự đắc (người)
Related search result for "portentous"
Comments and discussion on the word "portentous"