Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), )
faded
Jump to user comments
Adjective
  • bị giảm về cường độ, sức mạnh, bị mất dần
  • bị mất đi độ tươi sáng của màu sắc, bị phai màu
Related search result for "faded"
Comments and discussion on the word "faded"