Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
féerie
Jump to user comments
danh từ giống cái
  • (sân khấu) tuồng thần tiên
  • (nghĩa bóng) cảnh diệu kỳ, cảnh tiên
  • (từ cũ, nghĩa cũ) phép tiên
  • (từ cũ, nghĩa cũ) thế giới thần tiên
    • Férie.
Related words
Related search result for "féerie"
Comments and discussion on the word "féerie"