Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
ferré
Jump to user comments
tính từ
  • bịt sắt
    • Bâton ferré
      gậy bịt sắt
    • chemin ferré
      đường lát đá
    • être ferré sur un sujet
      (thân mật) am hiểu một vấn đề
    • voie ferrée
      đường sắt
Related search result for "ferré"
Comments and discussion on the word "ferré"