Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
frère
Jump to user comments
danh từ giống đực
  • anh; em trai
    • Frère aîné
      anh cả
    • Frère cadet
      em trai út
    • Frère consanguin
      anh (em) (cùng cha) khác mẹ
    • Frère utérin
      anh (em) (cùng mẹ) khác cha
    • Frère germain
      anh (em) cùng cha cùng mẹ
  • (số nhiều) anh em (đen, bóng)
    • Les vices sont frères
      các tật xấu là anh em với nhau
  • thầy dòng
  • (thân mật) vật tương tự; vật cùng đôi
    • Vous avez un joli vase, j'ai vu son frère chez mon antiquaire
      anh có cái lọ đẹp, tôi thấy một cái tương tự ở người bán đồ cổ mà tôi quen
    • faux frère
      kẻ phản bội
    • frère d'armes
      bạn đồng đội
    • vieux frère
      (thân mật) người anh em
Related search result for "frère"
Comments and discussion on the word "frère"