Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - French
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
search result for extérieur in Vietnamese - French dictionary
First
< Previous
1
2
3
Next >
Last
bề ngoài
bên ngoài
trong ngoài
mẽ
vẻ ngoài
hình dong
hình trạng
ngoại thương
ngoại giới
ngoại ứng
đối ngoại
ngoài
nhà ngoài
phát tiết
anh hoa
ấm
ếch
ứ hơi
ngân hàng
nội địa
dạy kê
hơn hẳn
thăng chức
thượng đẳng
ăn đứt
luỗng
nội thất
thượng hạ
thượng tầng
kẻ cả
thua
kém cỏi
tao
kém cạnh
cao cấp
cấp cao
thượng
cao siêu
lép vế
trên
bề trên
trịch thượng
cao đẳng
ngoại hình
ngoại hiện
kiệt lực
mệt lử
thành quách
thấp
sau
bé
chòi
bên trong
thớ lợ
lử
thống sứ
trù úm
trù dập
đình trung
nhà ngươi
trung cao
hầu chuyện
lại bộ
phụng mệnh
tuếch toác
kính trình
não sau
não trước
nội trị
ăn nhau
hẹm
thưa bẩm
đít đoi
truy thu
thượng quan
truy nạp
kính thưa
kém vế
thỉnh an
nâng bậc
First
< Previous
1
2
3
Next >
Last