Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - French dictionary (also found in Vietnamese - English, Vietnamese - Vietnamese)
trên
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • supérieur.
    • Tầng trên
      étage supérieur;
    • Hàm trên
      mâchoire supérieure;
    • Cấp trên
      personne hiérarchiquement supérieure; supérieur.
  • (bot.) supère.
    • Bầu trên
      ovaire supère.
  • haut; en haut.
    • Xem trên
      voir plus haut;
    • Anh ấy ở trên kia
      il loge en haut;
    • Anh làm gì trên ấy ?
      que faites-vous là-haut?;
    • Lệnh từ trên xuống
      ordres qui viennent d'en haut.
  • sur; à.
    • Mây trên đầu chúng ta
      nuages qui sont sur nos têtes;
    • Cuốn sách trên bàn
      livre qui est sur la table;
    • Nó đạt 28 điểm trên 30
      il a obtenu 28 points sur 30;
    • Trên trời
      au ciel.
  • dessus; par-dessus.
    • Anh có thể ngồi lên trên
      vous pouvez vous asseoir dessus;
    • Nhảy lên trên
      sauter par-dessus.
  • au dessus de; plus de.
    • Trên mây
      au dessus des nuages;
    • Trên bảy mươi tuổi
      plus de soixante-dix ans;
    • Trên một ngàn người
      plus de mille personnes
    • trên đe dưới búa
      entre l'enclume et le marteau.
Related search result for "trên"
Comments and discussion on the word "trên"