Jump to user comments
tính từ
- (+ at, in) chuyên môn, thành thạo, thông thạo, lão luyện
- to be expert at (in) something
thành thạo (tinh thông) về cái gì
- của nhà chuyên môn; về mặt chuyên môn
- an expert opinion
ý kiến của nhà chuyên môn; ý kiến về mặt chuyên môn
- according to expert evidence
theo bằng chứng của nhà chuyên môn đưa ra
danh từ
- nhà chuyên môn, chuyên gia, chuyên viên