Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), French - Vietnamese)
expert
/'ekspə:t/
Jump to user comments
tính từ
  • (+ at, in) chuyên môn, thành thạo, thông thạo, lão luyện
    • to be expert at (in) something
      thành thạo (tinh thông) về cái gì
  • của nhà chuyên môn; về mặt chuyên môn
    • an expert opinion
      ý kiến của nhà chuyên môn; ý kiến về mặt chuyên môn
    • according to expert evidence
      theo bằng chứng của nhà chuyên môn đưa ra
danh từ
  • nhà chuyên môn, chuyên gia, chuyên viên
  • viên giám định
Related search result for "expert"
Comments and discussion on the word "expert"