Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), )
expired
Jump to user comments
Adjective
  • đã mãn hạn, kết thúc, hết hạn, hết hiệu lực
    • an expired passport
      một hộ chiếu đã hết hạn
Related search result for "expired"
Comments and discussion on the word "expired"