Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), )
Egbert
Jump to user comments
Noun
  • vua của Wessex người có chiến thắng quân sự vang dội khiến Wessex trở thành vương quốc hùng mạnh nhất tại Anh (mất năm 839)
Related search result for "Egbert"
Comments and discussion on the word "Egbert"