Jump to user comments
danh từ
- (kỹ thuật) sự rút khí, sự thoát khí
ngoại động từ
- hút, rút (khí, hơi, nước, bụi...)
- làm kiệt quệ, làm rỗng, làm cạn; dốc hết, dùng hết
- to exhaust s well
làm cạn một cái giếng
- to exhaust one's strength
tự làm kiệt sức (ai)
- bàn hết khía cạnh, nghiên cứu hết mọi mặt (vấn đề)