Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
exempter
Jump to user comments
ngoại động từ
  • miễn cho
    • Exempter quelqu'un du service militaire
      miễn dịch cho ai
  • tránh khỏi cho, giữ cho khỏi
    • Exempter l'homme de beaucoup de maladies
      tránh cho người ta khỏi mắc nhiều thứ bệnh
Related words
Related search result for "exempter"
Comments and discussion on the word "exempter"