Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - French
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Vietnamese - French dictionary
(also found in
Vietnamese - English
,
Vietnamese - Vietnamese
)
nhưng
Jump to user comments
version="1.0"?>
mais; cependant; pourtant; seulement
Cậu bé thông minh nhưng lười
un enfant intelligent mais paresseux
Nhưng là có thực đấy
c'est pourtant vrai
(arch.) exempter
Nhưng... thuế
exempter d'impôts (de taxes)
Related search result for
"nhưng"
Words pronounced/spelled similarly to
"nhưng"
:
nhãng
nháng
nhăng
nhằng
nhẳng
nhắng
nhặng
nhoáng
nhông
nhồng
more...
Words contain
"nhưng"
:
nhửng nhưng
nhưng
nhưng mà
nhưng nháo
nhưng nhức
thế nhưng
Comments and discussion on the word
"nhưng"