Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), French - Vietnamese)
excise
/ek'saiz/
Jump to user comments
danh từ
  • thuế hàng hoá, thuế môn bài
  • sở thu thuế hàng hoá, sở thu thuế môn bài
ngoại động từ
  • đánh thuế hàng hoá, đánh thuế môn bài
  • bắt trả quá mức
ngoại động từ
  • cắt, cắt xén (đoạn sách...)
  • (sinh vật học); (y học) cắt bớt, cắt lọc
Related words
Related search result for "excise"
Comments and discussion on the word "excise"