Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary
unexcised
/'ʌnek'sɑizd/
Jump to user comments
tính từ
  • không bị đánh thuế môn bài['ʌnek'saizd]
tính từ
  • không bị cắt (đoạn sách, bộ phận trong cơ thể)
Related search result for "unexcised"
Comments and discussion on the word "unexcised"