Jump to user comments
danh từ
- sự vượt quá giới hạn, sự quá mức; sự vượt, sự hơn
- số lượng vượt quá, số lượng hơn, thừa ra, số dôi; độ dôi
- neutron excess
(vật lý) số nnơtrôn dôi
- (số nhiều) sự làm quá đáng
- (định ngữ) thừa, quá mức qui định
- excess luggage
hành lý quá mức qui định
IDIOMS