Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
excess
/ik'ses/
Jump to user comments
danh từ
  • sự vượt quá giới hạn, sự quá mức; sự vượt, sự hơn
  • số lượng vượt quá, số lượng hơn, thừa ra, số dôi; độ dôi
    • neutron excess
      (vật lý) số nnơtrôn dôi
  • sự thừa mứa
  • sự ăn uống quá độ
  • (số nhiều) sự làm quá đáng
  • (định ngữ) thừa, quá mức qui định
    • excess luggage
      hành lý quá mức qui định
IDIOMS
  • in excess of
    • hơn quá
  • in excessl to excess
    • thừa quá
Related search result for "excess"
Comments and discussion on the word "excess"