Jump to user comments
tính từ
- xấu, ác, có hại
- of evil repute
có tiếng xấu
- an evil eye
cái nhìn hãm tài, cái nhìn độc địa
IDIOMS
danh từ
- cái xấu, điều ác; tội lỗi; cái (có) hại; điều tai hại, tai hoạ
- to speak evil of someone
nói xấu ai
- to choose the less of two evils
giữa hai cái hại chọn cái ít hại hơn
- (từ cổ,nghĩa cổ) bệnh tràng nhạc