Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - French
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
search result for entre-bande in Vietnamese - French dictionary
First
< Previous
1
2
3
Next >
Last
băng
anh chị
bè lũ
nậu
bọn
sáp
tụi
quắp
lũ
trung triêng
xâu
xâu
bầy
cấu xé
cắn xé
quặp
rẻo
vê
vê
vân vê
vân vê
trong khoảng
nửa đời
sắp
nút
chết chẹt
xâu xé
xâu xé
lóng
xen
xen
với nhau
băng dính
cắt băng
đám bạc
đầu đảng
dải
dư đảng
già
đảng trưởng
đầu sỏ
dì
đảng
tha
văn
lâu la
cô
cầm đầu
táo tác
âm lịch
giáp lai
nẹp
ngậm
đàn
thế giao
ôm đầu
giao hiếu
tiếp quản
khứ lưu
con
thuồn
nhá nhem
lào thào
hổ khẩu
hát đùm
giáp hạt
ruộng rộc
lẻng kẻng
quân thần
đều nhau
chữ đệm
huynh đệ
xơ mít
hơn cả
khoảng giữa
thẹp
bầu đoàn
nhi nhí
rộc
quân
First
< Previous
1
2
3
Next >
Last