Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - French
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Vietnamese - French dictionary
(also found in
Vietnamese - English
, )
bầu đoàn
Jump to user comments
version="1.0"?>
(argot) bande; clan; clique
Tên phát xít và cả bầu đoàn của nó
le fasciste et toute sa clique
bầu đoàn thê tử
toute la famille, toute la tribu; smala
Ông ta ra đi với cả bầu đoàn thê tử
il est parti avec toute sa smala
Related search result for
"bầu đoàn"
Words pronounced/spelled similarly to
"bầu đoàn"
:
bã nhờn
ban ơn
bàn hoàn
bán non
bào mòn
báo oán
bầu bán
bầu bạn
bé mọn
bề bộn
more...
Comments and discussion on the word
"bầu đoàn"