Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
embody
/im'bɔdi/
Jump to user comments
ngoại động từ ((từ Mỹ,nghĩa Mỹ) (cũng) imbody)
  • là hiện thân của
  • biểu hiện
  • gồm, kể cả
Related words
Related search result for "embody"
Comments and discussion on the word "embody"