Jump to user comments
tính từ
- cụ thể bằng xương, bằng thịt
- hiện thân
- he is an incarnate friend; he is a devil incarnate
hắn ta là quỷ dữ hiện thân
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) hồng tươi, màu thịt tươi
ngoại động từ
- làm thành cụ thể, thể hiện
- to incarnate one's aim
thể hiện mục đích
- là hiện thân của, là tượng trưng cho
- to incarnate the courage
là hiện thân của tinh thần dũng cảm