Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
disembody
/'disim'bɔdi/
Jump to user comments
ngoại động từ
  • làm (hồn...) lìa khỏi xác; tách rời (tư tưởng...) ra khỏi cái cụ thể
  • giải tán, giải ngũ (quân đội)
Comments and discussion on the word "disembody"