Jump to user comments
tính từ
- cao; cao cả, cao thượng, cao nhã
- an elevated position
địa vị cao
- an elevated aim
mục đích cao cả
- an elevated style
văn cao nhã
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) phấn khởi, phấn chấn; hân hoan, hoan hỉ
- (thông tục) ngà ngà say, chếnh choáng hơi men
danh từ
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) đường sắt (nền) cao