Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
elevated
/'eliveitid/
Jump to user comments
tính từ
  • cao; cao cả, cao thượng, cao nhã
    • an elevated position
      địa vị cao
    • an elevated aim
      mục đích cao cả
    • an elevated style
      văn cao nhã
  • (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) phấn khởi, phấn chấn; hân hoan, hoan hỉ
  • (thông tục) ngà ngà say, chếnh choáng hơi men
danh từ
  • (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) đường sắt (nền) cao
Related search result for "elevated"
Comments and discussion on the word "elevated"