English - Vietnamese dictionary
Jump to user comments
ngoại động từ
- (+ out) thêm vào; bổ khuyết
- to eke out ink with water
thêm nước vào mực
- to eke out one's small income with
(kiếm) thêm vào, thu hoạch ít ỏi của mình bằng...
IDIOMS
- to eke out an article
- viết kéo dài một bài báo, viết bôi ra một bài báo
phó từ