Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary
eke
/i:k/
Jump to user comments
ngoại động từ
  • (+ out) thêm vào; bổ khuyết
    • to eke out ink with water
      thêm nước vào mực
    • to eke out one's small income with
      (kiếm) thêm vào, thu hoạch ít ỏi của mình bằng...
IDIOMS
  • to eke out an article
    • viết kéo dài một bài báo, viết bôi ra một bài báo
phó từ
  • (từ cổ,nghĩa cổ) cũng
Related search result for "eke"
Comments and discussion on the word "eke"