Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), Computing (FOLDOC))
echo
/'ekou/
Jump to user comments
danh từ, số nhiều echoes
  • tiếng dội, tiếng vang
    • to cheer someone to the echo
      vỗ tay vang dậy hoan hô ai
  • sự bắt chước mù quáng
  • người bắt chước mù quáng; người ủng hộ mù quáng
  • thể thơ liên hoàn
  • (đánh bài) ám hiệu (cho biết số lá bài mình có trong hoa đang đánh) cho đồng bọn
  • (the Echo) tiếng vang (nhân cách hoá)
ngoại động từ
  • dội lại, vang lại (tiếng động)
  • lặp lại (lời ai), lặp lại lời (ai), lặp lại ý kiến (ai)
  • nội động từ
  • có tiếng dội (nơi, chốn); dội lại, vang lại (tiếng động)
  • (đánh bài) làm ám hiệu cho đồng bạn (biết số lá bài mình có trong hoa đang đánh)
Related search result for "echo"
Comments and discussion on the word "echo"