Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
English - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
English - Vietnamese dictionary
office seeker
/'ɔfis,si:kə/
Jump to user comments
danh từ
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) người chạy chọt vào làm việc ở cơ quan, người chạy chọt làm công chức
Related search result for
"office seeker"
Words contain
"office seeker"
in its definition in
Vietnamese - English dictionary:
chức
nhiệm kỳ
lưu nhiệm
chức tước
sở
lưu dụng
kinh nhật tụng
văn phòng
sung chức
chức quyền
more...
Comments and discussion on the word
"office seeker"