Jump to user comments
động từ
- dội lại, vang lại (âm thanh); phản chiếu, phản xạ (ánh sáng, sức nóng...)
- reverberating furnace
lò phản xạ, lò lửa quặt
- (từ hiếm,nghĩa hiếm) (+ upon) có ảnh hưởng dội lại, tác động đến (sự xúc động...)
- (từ hiếm,nghĩa hiếm) nảy lại (quả bóng)