Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), French - Vietnamese)
doyen
/'dɔiən/
Jump to user comments
danh từ
  • vị lão thành nhất, vị cao tuổi nhất (trong một tổ chức); trưởng đoàn (đoàn ngoại giao)
Related search result for "doyen"
Comments and discussion on the word "doyen"