Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
douer
Jump to user comments
ngoại động từ
  • phú bẩm, cho tư chất
    • La nature l'a bien doué
      tạo hóa cho nó tư chất tốt
  • (luật học, (pháp lý); từ cũ nghĩa cũ) để của cho (vợ góa) (xem douaire)
Related words
Related search result for "douer"
Comments and discussion on the word "douer"