Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
amadouer
Jump to user comments
ngoại động từ
  • dỗ dành, tán tỉnh
    • Amadouer quelqu'un par des promesses
      dỗ dành ai bằng những lời hứa hẹn
Related search result for "amadouer"
Comments and discussion on the word "amadouer"