Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
doss
/dɔs/
Jump to user comments
danh từ
  • (từ lóng) giường (ở nhà ngủ làm phúc, nhà trọ)
nội động từ
  • (từ lóng) ngủ (ở nhà ngủ làm phúc, nhà trọ)
Related words
Related search result for "doss"
Comments and discussion on the word "doss"