Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
done
/dʌn/
Jump to user comments
động tính từ quá khứ của do
tính từ
  • xong, hoàn thành, đã thực hiện
  • mệt lử, mệt rã rời
  • đã qua đi
  • nấu chín
  • tất phải thất bại, tất phải chết
IDIOMS
  • done to the world (to the wide)
    • bị thất bại hoàn toàn
Related words
Related search result for "done"
Comments and discussion on the word "done"