Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), French - Vietnamese)
dominant
/'dɔminənt/
Jump to user comments
tính từ
  • át, trội, có ưu thế hơn; có ảnh hưởng lớn, chi phối
  • thống trị
  • vượt cao hơn cả, bao quát (chiều cao, đỉnh núi...)
  • (âm nhạc) (thuộc) âm át
  • (số nhiều) trội (đặc tính trong di truyền)
danh từ
  • (âm nhạc) âm át
  • (sinh vật học) tính trội (trong di truyền)
Related search result for "dominant"
Comments and discussion on the word "dominant"