Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
English - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
English - Vietnamese dictionary
(also found in
English - English (Wordnet)
)
subordinate
/sə'bɔ:dnit/
Jump to user comments
tính từ
phụ, phụ thuộc, lệ thuộc
to play a subordinate part
đóng vai phụ
subordinate clause
mệnh đề phụ
ở dưới quyền, cấp dưới
danh từ
người cấp dưới, người dưới quyền
ngoại động từ
làm cho lệ thuộc vào
đặt xuống bậc dưới; hạ tầm quan trọng
Related words
Synonyms:
dependent
low-level
hyponym
subordinate word
subsidiary
underling
foot soldier
subdue
Antonyms:
independent
main(a)
insubordinate
dominant
Related search result for
"subordinate"
Words contain
"subordinate"
:
insubordinate
subordinate
Words contain
"subordinate"
in its definition in
Vietnamese - English dictionary:
bộ hạ
lệ thuộc
tôi tớ
bao che
ca trù
Comments and discussion on the word
"subordinate"