Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary (also found in English - Vietnamese, English - English (Wordnet), )
dominant
Jump to user comments
tính từ
  • thống trị, đô hộ
    • Pays dominant
      nước thống trị
  • trội, át, nổi nhất
    • Trait dominant
      nét trội, nét nổi nhất
    • Gène dominant
      (sinh vật học) gen trội
  • nhô cao, cao hơn, vùng xung quanh
    • Cette base est dans une position dominante
      cứ điểm này ở một vị trí cao hơn vùng xung quanh
Related search result for "dominant"
Comments and discussion on the word "dominant"