Jump to user comments
tính từ
- thống trị, đô hộ
- Pays dominant
nước thống trị
- trội, át, nổi nhất
- Trait dominant
nét trội, nét nổi nhất
- Gène dominant
(sinh vật học) gen trội
- nhô cao, cao hơn, vùng xung quanh
- Cette base est dans une position dominante
cứ điểm này ở một vị trí cao hơn vùng xung quanh