French - Vietnamese dictionary
Jump to user comments
danh từ giống đực
- đất đai sở hữu, cơ nghiệp
- Domaines paternels
đất đai sở hữu của ông cha
- tài sản
- Domaine privé
tài sản tư nhân
- Domaine public
tài sản công cộng
- Domaines de l'Etat
tài sản Nhà nước
- (toán học, vật lý học) miền
- Domaine magnétique
miền từ
- Domaine spectral
miền phổ
- Domaine élastique
miền đàn hồi
- Domaine plastique
miền dẻo
- Domaine homogène
miền đồng nhất
- Domaine critique
miền tới hạn
- Domaine de températures
khoảng nhiệt độ
- Domaine de valeurs
miền giá trị
- (nghĩa bóng) lĩnh vực
- Dans le domaine de la littérature
trong lĩnh vực văn học